Kính gửi quý đơn vị! Ban TNTT xin gửi tới quý đơn vị lịch gửi mẫu các chương trình trong tháng 07/2020. Chi tiết quý đơn vị xem tại bảng sau:
Thứ tự | Mã chương trình | Tên chương trình | Chỉ tiêu | Ngày gửi mẫu | Hình thức bảo quản và vận chuyển |
Lĩnh vực hóa học | |||||
1 | VPT.2.5.20.06 | Chỉ tiêu chất lượng trong bánh, mứt, kẹo | Hàm lượng protein | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
Độ ẩm | |||||
Hàm lượng tro tổng số | |||||
Hàm lượng tro không tan trong HCl | |||||
Hàm lượng chất béo | |||||
Hàm lượng axit | |||||
Hàm lượng đường khử | |||||
Hàm lượng đường tổng số | |||||
2 | VPT.2.5.20.18 | Chỉ tiêu chất lượng trong sữa thanh trùng | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc | |
Hàm lượng chất béo | |||||
Hàm lượng protein | |||||
Độ axit | |||||
Tỷ trong | |||||
3 | VPT.2.5.20.25 | Chỉ tiêu chất lượng trong thủy sản | Hàm lượng chất béo thô | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
Hàm lượng muối NaCl | |||||
Hàm lượng Nitơ tổng số | |||||
Độ ẩm | |||||
Hàm lượng Nitơ amoniac | |||||
4 | VPT.2.5.20.27 | Kim loại trong thủy sản | Asen | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
Cadimi | |||||
Chì | |||||
Thủy ngân | |||||
5 | VPT.2.5.20.46 | Kháng sinh trong TACN | Chloramphenicol* | 27/07/2020 | |
6 | VPT.2.5.20.51 | Hóa chất, kháng sinh trong thủy sản | Malachite green | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
Malachite green tổng* | |||||
Leucomalachite green | |||||
7 | VPT.2.5.20.85 | Chương trình TNTT thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh | Protein thô* | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
Lysine tổng số | |||||
Tổng Methionine và Cystein | |||||
Threonine | |||||
8 | VPT.2.5.20.92 | Kim loại trong phân bón | Asen | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
Cadimi | |||||
Chì | |||||
Thủy ngân | |||||
Magie | |||||
Sắt | |||||
Canxi | |||||
Kẽm | |||||
Đồng | |||||
Mangan | |||||
9 | VPT.2.5.20.250 | Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải | Nito tổng số | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
N_NH4+ | |||||
N_NO3- | |||||
P tổng số | |||||
P_PO43- | |||||
Màu sắc | |||||
10 | VPT.2.5.20.251 | Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi | pH | 27/07/2020 | Bảo quản 2 - 8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
COD | |||||
BOD5 | |||||
Fe tổng số | |||||
Độ cứng tổng | |||||
Cl- | |||||
TSS | |||||
11 | VPT.2.5.20.255 | Phân tích các chất bảo quản trong xúc xích | Nitrate | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
Nitrit | |||||
Natri Benzoat | |||||
Kali Sorbat | |||||
12 | VPT.2.5.20.256 | Định tính Hàn the trong thịt | Hàn the | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
13 | VPT.2.5.20.28 | Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia | Hàm lượng etanol | 27/07/2020 | Không tổ chức do không đủ số lượng khách đăng ký tham dự tối thiểu |
Xác định diaxetyl | |||||
Xác định độ axit | |||||
Hàm lượng CO2 | |||||
14 | VPT.2.5.20.131 | Kháng sinh trong thực phẩm ( thịt) |
Sulfadiazin | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
Sulfamethoxazole | |||||
Sulfathiazole | |||||
Sulfamerazin | |||||
Sulfamethazin | |||||
Sulfamonomethoxin | |||||
Acepromazine | |||||
Sulfapyridine | Không tổ chức với chỉ tiêu này | ||||
15 | VPT.2.5.20.197 | Chất lượng phân bón DAP | Độ ẩm | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
16 | VPT.2.5.20.173 | Chỉ tiêu chất lượng phân bón có nitơ dạng nitrat | Hàm lượng Nitrat | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
17 | VPT.2.5.20.170 | Chỉ tiêu chất lượng phân lân nung chảy | Độ ẩm | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
Hàm lượng P2O5 hữu hiệu | |||||
18 | VPT.2.5.20.268 | Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản | Melamine | 27/07/2020 | Bảo quản -18 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
19 | VPT.2.5.20.287 | Chất lượng nguyên liệu TACN | Gossypol tự do | 27/07/2020 | Nhiệt độ 25 ± 5 độ C |
20 | VPT.2.5.20.118 | Chất lượng nguyên liệu TACN | Isoleucine | 27/07/2020 | Bảo quản 2 - 8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
21 | VPT.2.5.20.196 | Hóa chất, kháng sinh trong thức ăn thủy sản | Crystal Violet (CV) | 27/07/2020 | Bảo quản 2 - 8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
Malachite green* | |||||
Leucomalachite green | |||||
Lĩnh vực Sinh học | |||||
1 | VPT.2.6.20.10 | Vi sinh trong sản phẩm động vật | Clostridium perfringens | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
2 | VPT.2.6.20.22 | Vi sinh trong sữa bột | Salmonella* | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
3 | VPT.2.6.20.37 | Vi sinh trong thực phẩm | Tổng số Nấm men, nấm mốc | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
4 | VPT.2.6.20.52 | Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR | Bệnh hoại tử thần kinh | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
5 | VPT.2.6.20.53 | Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR | Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
6 | VPT.2.6.20.86 | Vi sinh trong nước sản xuất | Tổng số vi sinh vật (TPC) | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
E.coli | |||||
Coliforms | |||||
Fecal Coliform | |||||
7 | VPT.2.6.20.103 | Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản | E.coli | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |
8 | VPT.2.6.20.104 | Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản | Salmonella* | 27/07/2020 | Bảo quản 2-8 độ C. Vận chuyển 2-3 ngày làm việc |