Kính gửi quý đơn vị! Ban TNTT xin gửi tới quý đơn vị lịch gửi mẫu chỉ tiêu chất lượng thuốc BVTV VPT.2.5.20.96 - Tháng 7. Chi tiết quý đơn vị xem tại bảng sau:
Thứ tự | Mã chương trình | Mã chương trình | Chỉ tiêu | Ngày gửi mẫu dự kiến | Hình thức bảo quản và vận chuyển |
1 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 01 | Chlorantraniliprole | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
2 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 02 | Butachlor | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
Propanil | |||||
3 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 03 | Dimethomorph | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
4 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 04 | Chlorfluazuron | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
5 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 05 | Fenoxanil | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
6 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 06 | Pyrazosulfuron-ethyl | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
7 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 07 | Quizalofop-P-ethyl | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
8 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 08 | Cyhalofop-butyl | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
9 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 09 | Fenpyroximate | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
10 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 10 | Clothianidin | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
11 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 11 | 2-nitrophenol sodium salt | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
Sodium 2-methoxy-5-nitrophenolate | |||||
Sodium 4-nitrophenolate | |||||
Sodium 2,4-nitrophenolate | |||||
12 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 12 | Fenoxaprop-p-Ethyl | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
13 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 13 | Oxadiazon | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |
14 | VPT.2.5.20.96 | T7 - Mẫu 14 | Chlorothalonil | 28/07/2020 | Nhiệt độ 20 - 30 độ C |